qiuenguang
|
86b5972e09
工单查询筛选
|
1 năm trước cách đây |
qiuenguang
|
a68a1b05cd
修成工序核算工单信息获取
|
1 năm trước cách đây |
qiuenguang
|
09a67ac92f
打印作业通知单
|
1 năm trước cách đây |
qiuenguang
|
e8b2b009c5
新增工单数据调整
|
1 năm trước cách đây |
qiuenguang
|
e113fa5782
工单资料删除
|
1 năm trước cách đây |
qiuenguang
|
903a2ca784
引用产品资料
|
1 năm trước cách đây |
qiuenguang
|
54df1c121b
新增工单新增产品资料
|
1 năm trước cách đây |
qiuenguang
|
68cc574380
人事资料同步员工姓名中文简称
|
1 năm trước cách đây |
qiuenguang
|
d5a5a45880
工艺资料计划产量分配
|
1 năm trước cách đây |
qiuenguang
|
aa1fcda94c
工序计划产量
|
1 năm trước cách đây |
qiuenguang
|
0089c74019
工单列表
|
1 năm trước cách đây |
qiuenguang
|
44df2747ff
工单列表
|
1 năm trước cách đây |
qiuenguang
|
45dbb526cf
工单筛选
|
1 năm trước cách đây |
qiuenguang
|
9b005417ea
工单筛选
|
1 năm trước cách đây |
qiuenguang
|
d57eb2bafb
工单印件引用
|
1 năm trước cách đây |
qiuenguang
|
f67ed8c38f
新增工艺
|
1 năm trước cách đây |
qiuenguang
|
b666a17a6f
新增工艺
|
1 năm trước cách đây |
qiuenguang
|
40b7ddce78
新增工艺
|
1 năm trước cách đây |
qiuenguang
|
ff66693d92
添加工单
|
1 năm trước cách đây |
qiuenguang
|
8d6bf30c6c
中间表数据同步
|
1 năm trước cách đây |
qiuenguang
|
5711a84ad4
客户列表
|
1 năm trước cách đây |
qiuenguang
|
362572031d
引用产品资料印件、工艺资料
|
1 năm trước cách đây |
qiuenguang
|
f8ac1268e5
引用产品资料工单资料获取
|
1 năm trước cách đây |
qiuenguang
|
a2512cc0b1
引用产品资料工单资料获取
|
1 năm trước cách đây |
qiuenguang
|
bb15a27fe6
工单编辑、设备数据
|
1 năm trước cách đây |
曹鹤洋
|
e68f588d90
Merge branch 'master' of https://git.7in6.com/Minong/mes-server-api
|
1 năm trước cách đây |
曹鹤洋
|
290faf19b7
技术附件接口优化
|
1 năm trước cách đây |
qiuenguang
|
34e35d038c
工艺资料设备编号
|
1 năm trước cách đây |
曹鹤洋
|
a9e08975b5
工单附件资料
|
1 năm trước cách đây |
曹鹤洋
|
d026c6c3dc
Merge branch 'master' of https://git.7in6.com/Minong/mes-server-api
|
1 năm trước cách đây |